Nhóm dịch vụ: |
{{viewModel.GroupName}} |
Mã thuốc:Mã dịch vụ: |
{{viewModel.DrugCode}} |
Tên thuốc: Tên dịch vụ : |
{{viewModel.DrugName}}
({{viewModel.Information}})
|
Vị trí tủ/ kho: |
{{viewModel.WarehouseLocationName}}
|
Phòng thực hiện: |
{{viewModel.NameClinic}} |
Mã vạch: |
{{viewModel.Barcode}} |
Hàng tư vấn: |
|
|
Ưu điểm: |
{{viewModel.Advantages}} |
Đối tượng sử dụng: |
{{viewModel.UserObject}} |
|
Liệu trình: |
|
Số buổi thực hiện: |
{{viewModel.CountNumbers}} |
Đơn vị xuất lẻ: |
{{viewModel.RetailUnitName}} |
Quy cách: |
{{viewModel.Specification}} |
|
Giá nhập lẻ: |
{{viewModel.InPrice | number:0}}/{{viewModel.RetailUnitName}} |
*** |
Giá bán lẻ: |
{{viewModel.OutPrice | number:0}}/{{viewModel.RetailUnitName}}/{{viewModel.UnitName}} |
Chiết khấu(%): |
{{viewModel.Discount | number:0}} |
Tích điểm: |
|
Ngày cập nhật: |
{{viewModel.LastUpdated | appDate}} |
Giá bán sỉ: |
{{viewModel.OutBatchPrice | number:0}}/{{viewModel.UnitName}} |
|
Tồn đầu kỳ: |
{{viewModel.InitValue | number:0}} {{viewModel.RetailUnitName}} |
Giới hạn tồn: |
{{viewModel.WarningQuantity}} |
Tồn kho hiện tại: |
{{viewModel.LastInventoryValue | number:0}} {{viewModel.RetailUnitName}} |
Hàng thay thế: |
{{i.Code}} - {{i.Name}}
|
Hàng bán kèm: |
{{i.Code}} - {{i.Name}}
|